Có 2 kết quả:
捨下 shě xià ㄕㄜˇ ㄒㄧㄚˋ • 舍下 shě xià ㄕㄜˇ ㄒㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to abandon
(2) to lay down
(2) to lay down
Bình luận 0
shě xià ㄕㄜˇ ㄒㄧㄚˋ [shè xià ㄕㄜˋ ㄒㄧㄚˋ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to abandon
(2) to lay down
(2) to lay down
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0